-
Văn phòng phẩm
-
Giấy văn phòng
-
Bìa đựng tài liệu
-
Bút viết các loại
-
Sổ - Tập
-
Dấu mộc - mực dấu - tampon
-
Dao - kéo - lưỡi dao
-
Băng keo - keo - dụng cụ
-
Kim bấm - dụng cụ bấm kim/lỗ
-
Máy tính các loại
-
Pin - sạc - adaptor
-
Bảng tên - dây đeo
-
Kệ rổ - hộp đựng bút
-
Nhựa ép - Máy ép
-
Kẹp - Ghim - Thước - Compa
-
Gôm - Tẩy - Xóa
-
Thun - Sáp - Phấn
-
Phụ kiện văn phòng
-
- Thiết bị văn phòng
- Chăm sóc văn phòng
- Sản phẩm khác
- Tin thị trường
- Góc tuyển dụng
- Liên hệ
- Trang chủ
- Barrier - phụ kiện
- Barrier Hikvision DS-TMG420
Barrier Hikvision DS-TMG420
-
► Giao hàng:
Giao hàng nội thành trong vòng 2h.
-
► Bảo hành:
Bảo hành theo phiếu bảo hành trong sản phẩm(nếu có)
-
► Thanh toán:
Thanh toán bằng thẻ hoặc thanh toán khi nhận hàng.
Loại sản phẩm: Barrier
- Cổng chắn với cần trục thẳng
- Sử dụng lõi máy tích hợp. Bánh răng song song giảm tốc truyền động tay đòn liên kết để đảm bảo sự ổn định và hiệu quả.
- Hỗ trợ lắp đặt bên hông thuận tiện với cấu trúc nhỏ gọn.
- Áp dụng quy trình tôi luyện cho bánh răng thép carbon để đạt được chức năng chống mài mòn và chống va đập, đồng thời kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
- Sử dụng động cơ không chổi than DC nhỏ với độ ồn thấp để tăng mô-men xoắn đầu ra và thực hiện điều khiển thông minh chính xác.
- Hỗ trợ phục hồi cho ưu tiên mở và chướng ngại vật.
- Sử dụng điều khiển tần số DC biến thiên để vận hành trơn tru với chức năng mở cần trục nhanh và đóng cần trục chậm.
- Hỗ trợ nhật ký sự kiện để giám sát thuận tiện.
- Hỗ trợ nhiều chế độ chống rơi như hồng ngoại, cảm biến xe và radar.
- Hỗ trợ phát hiện mã lỗi trên ống nixie, ghi nhật ký và chỉ báo trạng thái phong phú. Dựa trên mã lỗi hiển thị trên ống nixie, bạn có thể nhanh chóng xác định vị trí sự cố và bảo trì.
- Hỗ trợ mở cần trục bằng tay. Bạn có thể xoay bánh xe tay để giữ cổng chắn mở trong khi mất điện.
- Đóng cần trục chậm (thời gian trễ mặc định là 10 giây). Hỗ trợ 99 ca làm việc (trạng thái ban đầu là 2 giây, mỗi ca làm việc cách nhau 2 giây).
- Hỗ trợ tự động mở cần cẩu khi mất điện. Cổng chắn có thể tự động mở để xe cứu hỏa vào (cần thêm linh kiện)
Thông số kỹ thuật
- Kích thước vỏ chắn (D x R x C) 1060 × 370 × 262 mm (41,73 × 14,57 × 10,31 inch)
- Trọng lượng thân máy 43 ± 3 kg (94,8 ± 6,61 lb.)
- Kích thước thân máy (có gói, không có cần trục) (D x R x C) 1266 × 504 × 626 mm (49,84 × 19,84 × 24,65 inch)
- Trọng lượng thân máy (có gói, không có cần trục) 47 ± 3 kg (103,61 ± 6,61 lb.)
- Vỏ chắn
- Vật liệu vỏ chắn: SGCC
- Độ dày vỏ chắn: 1,5 mm
- Độ dày cửa vỏ chắn: 1,2 mm
- Màu vỏ chắn: Sắt Màu xám
- Màu cửa vỏ chắn: Cam, đỏ
- Chiều cao lắp đặt cần trục: 885 mm
- Đèn báo thân xe
- DS-TMG420, DS-TMG420-L, DS-TMG420-R: không có đèn báo thân xe
- DS-TMG420/B, DS-TMG420-L/B, DS-TMG420-R/B, DS-TMG420/A/B, DS-TMG420-L/A/B, DS-TMG420-R/A/B: có đèn báo thân xe. Màu xanh lá cây: đèn báo hình mũi tên. Đỏ: Chỉ báo cấm
- Cổng chắn chung
- Tốc độ tăng
- Vòng bát giác 3m và vòng chống va chạm 3m: 2 giây, vòng bát giác 4m và vòng chống va chạm 4m: 3 giây, vòng bát giác 6m: 5 giây
- Tốc độ giảm
- Vòng bát giác 3m và vòng chống va chạm 3m: 2 giây, vòng bát giác 4m và vòng chống va chạm 4m: 3 giây, vòng bát giác 6m: 5 giây
- Hướng cần trục
- DS-TMG420, DS-TMG420/B, DS-TMG420/A/B: mặc định là phải, có thể chuyển đổi hướng
- DS-TMG420-L/B, DS-TMG420-L/A/B: Trái
- DS-TMG420-R/B, DS-TMG420-R/A/B: Phải
- Loại động cơ
- Động cơ không chổi than DC
- Loại cần trục phù hợp
- Cần trục xi lanh: 1 đến 4 m, chống va chạm
- Cần trục bát giác: 1 đến 6 m
- Cần trục bát giác dạng ống lồng: 4 đến 6 m
- Cần trục ≥ 5 m: có thanh trục
- Độ trễ hạ cần trục
- Mặc định là 10 giây (có thể cấu hình), tối thiểu 2 giây (mỗi 2 giây sau một khoảng cách)
- Số chu kỳ: 5.000.000
- Mức tiêu thụ
- DS-TMG420, DS-TMG420-L, DS-TMG420-R: Tối đa 125 W
- DS-TMG420/B, DS-TMG420-L/B, DS-TMG420-R/B: Tối đa 139 W
- DS-TMG420/A/B, DS-TMG420-L/A/B, DS-TMG420-R/A/B: Tối đa 155 W
- Nhiệt độ và Độ ẩm -30 °C đến 60 °C (-22 °F đến 140 °F), Độ ẩm: ≤ 90%
- Cột cần nâng để tắt nguồn: Tùy chọn, không được hỗ trợ mặc định
- Điện áp hoạt động 220 VAC
- Tốc độ tăng
- Cổng chắn
- Chu kỳ hoạt động 100%
- Giao diện
- RS-485 1 nhóm
- Tăng đến giới hạn 1 nhóm
- Giảm đến giới hạn 1 nhóm
- Mở 1 nhóm
- Đóng 1 nhóm
- Dừng 1 nhóm
- IR/Máy dò xe/Radar 1 nhóm
- Đèn tín hiệu giao thông 1 nhóm, yêu cầu nguồn điện ngoài, tối đa. Hỗ trợ nguồn điện 220 VAC
- Cột cần
- Màu sắc cột cần
- Nền trắng với thanh màu đỏ
- Trọng lượng cột cần
- Cột cần bát giác 2 m: 2,5 ± 0,3 kg (5,51 ± 0,66 lb.)
- Cột cần bát giác 3 m: 2,8 ± 0,3 kg (6,17 ± 0,66 lb.)
- Cột cần bát giác 4 m: 3,45 ± 0,3 kg (7,60 ± 0,66 lb.)
- Cột cần bát giác 5 m: 5,9 ± 0,3 kg (13,00 ± 0,66 lb.)
- Cột cần bát giác 6 m: 6,8 ± 0,3 kg (15,21 ± 0,66 lb.)
- Cột cần 3 m có đèn LED dải: 3,4 ± 0,3 kg (7,50 ± 0,66 lb.)
- Cột cần dài 4 m có đèn LED dải: 4,4 ± 0,3 kg (9,70 ± 0,66 lb.)
- Cột cần dài bát giác 4 m: 4,42 ± 0,3 kg (9,74 ± 0,66 lb.)
- Cột cần dài bát giác 5 m: 4,85 ± 0,3 kg (10,69 ± 0,66 lb.)
- Cột cần dài bát giác 6 m: 5,65 ± 0,3 kg (12,46 ± 0,66 lb.)
- Cột cần tròn chống va chạm 2 m: 2,5 ± 0,3 kg (5,51 ± 0,66 lb.)
- Cột cần tròn chống va chạm 3 m: 3,5 ± 0,3 kg (7,71 ± (0,66 lb.)
- Cột cần trục tròn chống va chạm 4 m: 4,5 ± 0,3 kg (9,92 ± 0,66 lb.)
- Kích thước cột cần trục (có bao bì)
- Cột cần trục bát giác 2 m: 115 × 60 × 2020 mm (4,53 × 2,36 × 79,53 inch)
- Cột cần trục bát giác 3 m: 115 × 60 × 3020 mm (4,53 × 2,36 × 118,90 inch)
- Cột cần trục bát giác 4 m: 115 × 60 × 4020 mm (4,53 × 2,36 × 158,27 inch)
- Cột cần trục bát giác 5 m: 140 × 65 × 5030 mm (5,51 × 2,56 × 198,03 inch)
- Cột cần trục bát giác 6 m: 140 × 65 × 6030 mm (5,51 × 2,56 × 237,40 inch)
- Cột cần trục 3 m có đèn LED dải: 100 × 60 × 3035 mm (3,94 × 2,36 × 120,07 inch)
- Cột cần trục 4 m có đèn LED dải: 100 × 60 × 4035 mm (3,94 × 2,36 × 159,45 inch)
- Vật liệu cực bùng nổ AL6061
- Chứng nhận
- RF
- CE-ĐỎ
- EN 300220-1 V3.1.1
- EN 300220-2 V3.1.1
- EN 301489-1 V2.2.3
- EN 301489-3 V2.1.1
- EN IEC 62311: 2020
- RF
- EMC
- CE-EMC:
- EN 55032: 2015/A11: 2020 + A1: 2020,
- EN IEC 61000-3-2: 2019/A1: 2021,
- EN 61000-3-3: 2013 + A1: 2019/A2: 2021,
- EN 50130-4: 2011 + A1: 2014
- Bảo mật
- CE-LVD:
- EN 62368-1: 2014/A11: 2017
- CB:
- IEC 62368-1: 2014
- IEC 62368-1: 2018
- Môi trường
- ROHS
- Bảo vệ
- IP54, IK09