Kích thước khổ giấy A0, A1, A2, A3, A4 |
-
Văn phòng phẩm
-
Giấy văn phòng
-
Bìa đựng tài liệu
-
Bút viết các loại
-
Sổ - Tập
-
Dấu mộc - mực dấu - tampon
-
Dao - kéo - lưỡi dao
-
Băng keo - keo - dụng cụ
-
Kim bấm - dụng cụ bấm kim/lỗ
-
Máy tính các loại
-
Pin - sạc - adaptor
-
Bảng tên - dây đeo
-
Kệ rổ - hộp đựng bút
-
Nhựa ép - Máy ép
-
Kẹp - Ghim - Thước - Compa
-
Gôm - Tẩy - Xóa
-
Thun - Sáp - Phấn
-
Phụ kiện văn phòng
-
- Thiết bị văn phòng
- Chăm sóc và bảo vệ văn phòng
- Sản phẩm khác
- Khuyến mại
- Tin tức
- Liên hệ
Kích thước khổ giấy A0, A1, A2, A3, A4
Đăng bởi Phạm Xuân Thịnh vào lúc 19/11/2024
Bảng kích thước
Khổ giấy | Kích thước mm | Kích thước inch |
Kích thước pixel (96 PPI) |
A0 | 841 × 1189 | 33.1 × 46.8 |
3179 x 4494 |
A1 |
594 × 841 |
23.4 × 33.1 |
2245 x 3179 |
A2 |
420 × 594 |
16.5 × 23.4 |
1587 x 2245 |
A3 |
297 × 420 |
11.7 × 16.5 |
1123 x 1587 |
A4 |
210 × 297 |
8.3 × 11.7 |
794 x 1123 |
A5 |
148 × 210 |
5.8 × 8.3 |
559 x 794 |
A6 |
105 × 148 |
4.1 × 5.8 |
397 x 559 |
A7 |
74 × 105 |
2.9 × 4.1 |
280 x 397 |
A8 |
52 × 74 |
2 × 2.9 |
197 x 280 |
A9 |
37 × 52 |
1.5 × 2 |
140 x 197 |
A10 |
26 × 37 |
1 × 1.5 |
98 x 140 |
A11 |
18 × 26 |
0.7 × 1 |
70 x 98 |
A12 |
13 × 18 |
0.5 × 0.7 |
49 x 35 |
A13 |
9 × 13 |
0.4 × 0.5 |
18 x 25 |
Bài viết liên quan
Hạnh phúc bình dân: MỘT CUỐN SỔ MỚI… |
6 loại vật dụng văn phòng phẩm thiết yếu cho... |
Câu chuyện của cây bút chì |